--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khảo nghiệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khảo nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo nghiệm
+
Test, experiment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo nghiệm"
Những từ có chứa
"khảo nghiệm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
asperity
inclemency
inclement
rigorous
hard
inclementness
severity
harshness
rigour
hardly
more...
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
khảo nghiệm
:
Test, experiment
+
bình bịch
:
đấm bình bịch vào quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows
+
lai vãng
:
to frequent
+
dùi đục
:
Club-shaped mallet
+
bấp bênh
:
Unstablecuộc sống bấp bênhan unstable lifeđịa vị bấp bênhan unstable positiontấm ván kê bấp bênhthe board was unstable on its support